Do sự phát triển nhanh chóng và sự đa dạng cực độ của các lĩnh vực liên quan đến hàng không, chương trình kỹ thuật hàng không nhấn mạnh kiến thức về các nguyên tắc cơ bản của nghề nghiệp để cung cấp một nền tảng đa ngành có ý nghĩa cho toàn bộ sự nghiệp của sinh viên.
Mục tiêu của chương trình kỹ thuật hàng không của chúng tôi là cung cấp một nền tảng vững chắc, rộng lớn về toán học ứng dụng, vật lý và khoa học kỹ thuật trong năm thứ nhất và thứ hai.
Một số môn học kỹ thuật cơ khí và hàng không cụ thể được giới thiệu vào năm thứ ba.
Các chủ đề chuyên ngành về khí động học, động cơ đẩy, cấu trúc máy bay, cơ khí bay, thiết kế máy bay và bảo dưỡng máy bay được cung cấp trong năm thứ tư và năm thứ năm.
Học sinh được yêu cầu chọn môn tự chọn trong các chuyên ngành kỹ thuật hàng không đa dạng hơn như CFD, cấu trúc tiên tiến, độ đàn hồi không khí, động cơ tuabin khí và bảo dưỡng máy bay toàn diện.
Ngành: Kỹ thuật hàng không ( Aerospace Engineering )
Chuyên ngành: Kỹ thuật hàng không ( Aerospace Engineering )
Tổng số tín chỉ 141
STT | MSMH | Tên môn học |
Tín chỉ | Số tiết | Tỉ lệ đánh giá (%) | Hình thức | Số phút | Môn TQ/HT/SH | |||||||||||
TS | LT | TH | TN | BTL | DA | BT | BTL | TN | DA | KT | Thi | KT | Thi | KT | Thi | (0)/(2)/(1) | |||
Học kỳ 1 | 17 | ||||||||||||||||||
Các môn bắt buộc | |||||||||||||||||||
1 | LA1003 | Anh văn 1 | 2 | 60 | 0 | 60 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 40 | 60 | TT | TT | 40 | 65 | AVV250 (0) | |
2 | MI1003 | Giáo dục quốc phòng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
3 | PE1003 | Giáo dục thể chất 1 | 0 | 30 | 8 | 0 | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 | TH | 0 | 0 | |||
4 | MT1007 | Đại số tuyến tính | 3 | 60 | 30 | 30 | 0 | x | 0 | 20 | 0 | 0 | 20 | 60 | TT | VV | 45 | 90 | |
5 | MT1003 | Giải tích 1 | 4 | 75 | 45 | 30 | 0 | x | 0 | 20 | 0 | 0 | 20 | 60 | TT | VV | 45 | 90 | |
6 | PH1003 | Vật lý 1 | 4 | 75 | 45 | 30 | 0 | x | 10 | 10 | 0 | 0 | 30 | 50 | TTVV | TTVV | 60 | 90 | |
7 | PH1007 | Thí nghiệm vật lý | 1 | 30 | 0 | 0 | 30 | 0 | 0 | 50 | 0 | 0 | 50 | TT | 0 | 90 |
PH1003 (1) PH1005 (1) | ||
8 | TR1001 | Nhập môn về kỹ thuật | 3 | 60 | 30 | 30 | 0 | x | 25 | 25 | 0 | 0 | 0 | 50 | BC | BC | 0 | 0 | |
Học kỳ 2 | 19 | ||||||||||||||||||
Các môn bắt buộc | |||||||||||||||||||
1 | LA1005 | Anh văn 2 | 2 | 60 | 0 | 60 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 40 | 60 | TT | TT | 40 | 65 | LA1003 (2) | |
2 | PE1005 | Giáo dục thể chất 2 | 0 | 30 | 8 | 0 | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 | TH | 0 | 0 | PE1003 (2) | ||
3 | MT1005 | Giải tích 2 | 4 | 75 | 45 | 30 | 0 | x | 0 | 20 | 0 | 0 | 20 | 60 | TT | VV | 45 | 90 | MT1003 (2) |
4 | PH1005 | Vật lý 2 | 4 | 75 | 45 | 30 | 0 | x | 10 | 10 | 0 | 0 | 30 | 50 | TTVV | TTVV | 60 | 90 | |
5 | CH1003 | Hóa đại cương | 3 | 60 | 30 | 10 | 20 | 0 | 0 | 30 | 0 | 0 | 70 | TT | TT | 45 | 90 | ||
6 | TR1005 | Cơ học thủy khí | 3 | 60 | 30 | 30 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 30 | 60 | TN | VV | 60 | 90 | ||
7 | TR1003 | Vẽ kỹ thuật giao thông | 3 | 60 | 30 | 30 | 0 | 40 | 0 | 0 | 0 | 0 | 60 | VV | 0 | 120 | |||
Học kỳ 3 | 18 | ||||||||||||||||||
Các môn bắt buộc | |||||||||||||||||||
1 | TR2001 | Cơ kỹ thuật và dao động | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | 30 | 0 | 20 | 0 | 0 | 50 | 0 | VV | 0 | 90 |
MT1003 (2) MT1007 (2) PH1003 (2) | |
2 | TR2003 | Đồ họa vi tính và cad | 2 | 45 | 15 | 30 | 0 | x | 15 | 30 | 0 | 0 | 15 | 40 | VV | VV | 45 | 90 | TR1003 (2) |
3 | LA1007 | Anh văn 3 | 2 | 60 | 0 | 60 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 40 | 60 | TT | TT | 40 | 65 | LA1005 (2) | |
5 | PE1007 | Giáo dục thể chất 3 | 0 | 30 | 8 | 0 | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 | TH | 0 | 0 |
PE1003 (2) PE1005 (2) | ||
6 | ME2013 | Nhiệt động lực học và truyền nhiệt | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 15 | 10 | 15 | 0 | 20 | 40 | VV | VV | 45 | 90 |
MT1003 (2) MT1005 (2) PH1003 (2) |
7 | MT1009 | Phương pháp tính | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | x | 0 | 20 | 0 | 0 | 20 | 60 | TT | VV | 45 | 90 |
MT1003 (2) MT1007 (2) |
8 | CO1013 | Kỹ thuật lập trình | 3 | 60 | 30 | 0 | 30 | x | 0 | 30 | 30 | 0 | 0 | 40 | TTVV | 0 | 90 | ||
9 | SP1007 | Pháp luật Việt Nam đại cương | 2 | 30 | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 30 | 70 | TT | TT | 45 | 60 | ||
Học kỳ 4 | 21 | ||||||||||||||||||
Các môn bắt buộc | |||||||||||||||||||
1 | TR2005 | Cơ học vật rắn biến dạng | 3 | 60 | 30 | 30 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 30 | 60 | VV | VV | 60 | 90 | ||
2 | EE2011 | Kỹ thuật điện-điện tử | 3 | 60 | 30 | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 20 | 80 | TT | TT | 45 | 90 |
MT1003 (2) MT1005 (2) PH1003 (2) PH1005 (2) | |
3 | TR2011 | Khí động lực học 1 | 3 | 60 | 30 | 30 | 0 | x | 0 | 20 | 0 | 0 | 20 | 60 | VV | VV | 60 | 120 | TR1005 (2) |
4 | LA1009 | Anh văn 4 | 2 | 60 | 0 | 52 | 8 | 0 | 0 | 10 | 0 | 30 | 60 | TT | TT | 40 | 65 | ||
5 | MT2001 | Xác suất và thống kê | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | x | 0 | 20 | 0 | 0 | 20 | 60 | TT | VV | 45 | 90 |
MT1003 (2) MT1005 (2) MT1007 (2) |
6 | SP1003 | Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin | 5 | 105 | 45 | 60 | 0 | 20 | 0 | 0 | 0 | 30 | 50 | TT | VV | 30 | 90 | ||
7 | TR2031 | Thực tập kỹ thuật (hàng không) | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 | 0 | 0 |
ME2013 (2) TR1005 (2) TR2001 (2) | |||
Học kỳ 5 | 18 | ||||||||||||||||||
Các môn bắt buộc | |||||||||||||||||||
1 | TR3001 | Cơ học bay | 3 | 60 | 30 | 30 | 0 | x | 30 | 10 | 0 | 0 | 20 | 40 | VV | VV | 60 | 90 | |
2 | TR3003 | Cơ học vật liệu hàng không | 3 | 60 | 30 | 30 | 0 | 20 | 0 | 0 | 0 | 20 | 60 | VV | VV | 60 | 90 |
MT1003 (2) MT1005 (2) PH1003 (2) PH1005 (2) | |
3 | TR3007 | Hệ thống lực đẩy máy bay 1 | 3 | 60 | 30 | 30 | 0 | x | 30 | 20 | 0 | 0 | 0 | 50 | 0 | VV | 0 | 90 |
ME2013 (2) TR1005 (2) |
4 | TR3011 | Khí động lực học 2 | 3 | 60 | 30 | 30 | 0 | x | 0 | 20 | 0 | 0 | 20 | 60 | VV | VV | 60 | 90 | TR2011 (2) |
5 | TR3077 | Thí nghiệm kỹ thuật hàng không 1 | 1 | 30 | 0 | 0 | 30 | 0 | 0 | 100 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | TR1005 (2) | |||
6 | TR3015 | Cơ học kết cấu | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | 30 | 0 | 20 | 0 | 0 | 50 | 0 | VV | 0 | 90 |
TR2001 (2) TR2005 (2) | |
7 | SP1005 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | 45 | 15 | 30 | 0 | 20 | 0 | 0 | 0 | 20 | 60 | TT | VV | 30 | 75 | SP1003 (2) | |
Học kỳ 6 | 17 | ||||||||||||||||||
Các môn bắt buộc | |||||||||||||||||||
1 | TR3039 | ổn định và điều khiển bay | 3 | 60 | 30 | 30 | 0 | x | 15 | 30 | 0 | 0 | 15 | 40 | VV | VV | 60 | 90 |
TR2011 (2) TR3001 (2) |
2 | TR3041 | Kết cấu hàng không 2 – phân tích kết cấu máy bay | 3 | 60 | 30 | 30 | 0 | 20 | 0 | 0 | 0 | 30 | 50 | TN | VV | 60 | 90 | ||
3 | TR3047 | Thiết kế kỹ thuật hàng không 1 | 2 | 45 | 15 | 30 | 0 | x | 0 | 60 | 0 | 0 | 40 | 0 | BC | BC | 0 | 0 |
TR2011 (2) TR3001 (2) TR3007 (2) |
4 | TR3051 | Thí nghiệm kỹ thuật hàng không 2 | 1 | 30 | 0 | 0 | 30 | x | 0 | 70 | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
5 | SP1009 | Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam | 3 | 60 | 30 | 30 | 0 | 20 | 0 | 0 | 0 | 30 | 50 | TT | VV | 30 | 90 |
SP1003 (2) SP1005 (2) | |
Các môn tự chọn nhóm A (chọn 5 TC trong nhóm sau) | |||||||||||||||||||
6 | TR3023 | Hệ thống lực đẩy máy bay 2 | 2 | 45 | 15 | 30 | 0 | x | 20 | 5 | 0 | 0 | 25 | 50 | VV | VV | 90 | 120 | TR3007 (2) |
7 | TR3055 | Các hệ thời gian thực | 3 | 60 | 30 | 30 | 0 | x | 15 | 30 | 0 | 0 | 15 | 40 | VV | VV | 60 | 90 | EE2011 (2) |
8 | TR3063 | Phân tích thiết kế hệ điều khiển | 3 | 60 | 30 | 30 | 0 | x | 15 | 30 | 0 | 0 | 15 | 40 | VV | VV | 60 | 90 | EE2011 (2) |
9 | TR3083 | Máy thủy khí | 3 | 60 | 30 | 30 | 0 | x | 20 | 15 | 0 | 0 | 15 | 50 | VV | VV | 60 | 90 |
ME2013 (2) TR1005 (2) |
10 | TR3029 | Động cơ gió | 3 | 60 | 30 | 30 | 0 | x | 20 | 50 | 0 | 0 | 30 | 0 | VV | 90 | 0 |
TR2011 (2) TR3007 (2) | |
11 | TR3031 | Máy bay trực thăng | 2 | 45 | 15 | 30 | 0 | x | 0 | 15 | 0 | 0 | 15 | 70 | VV | VV | 60 | 90 |
TR2011 (2) TR3001 (2) TR3007 (2) |
12 | TR3079 | Kỹ thuật số và hệ thống thiết bị điện tử | 2 | 45 | 15 | 30 | 0 | x | 15 | 20 | 0 | 0 | 15 | 50 | VV | VV | 60 | 90 | |
13 | TR3081 | Luật hàng không dân dụng | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | x | 15 | 20 | 0 | 0 | 15 | 50 | VV | VV | 60 | 90 | |
Học kỳ 6 (hè) | 3 | ||||||||||||||||||
Các môn bắt buộc | |||||||||||||||||||
1 | TR3333 | Thực tập tốt nghiệp | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 | 0 | 0 |
TR2005 (2) TR2011 (2) TR3001 (2) TR3003 (2) TR3007 (2) TR3015 (2) | |||
Học kỳ 7 | 16 | ||||||||||||||||||
Các môn bắt buộc | |||||||||||||||||||
1 | TR4015 | Thí nghiệm kỹ thuật hàng không 3 | 1 | 30 | 0 | 0 | 30 | x | 0 | 70 | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
TR2011 (2) TR3001 (2) TR3047 (2) | ||
2 | TR4331 | Đề cương luận văn tốt nghiệp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 | 0 | 0 | TR1001 (2) | |||
3 | EN1003 | Con người và môi trường | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | x | 30 | 20 | 0 | 0 | 0 | 50 | TT | 0 | 90 | ||
Các môn tự chọn nhóm B (chọn 3 TC trong nhóm sau) | |||||||||||||||||||
4 | IM2011 | Quản lý dự án cho kỹ sư | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | x | 0 | 20 | 0 | 0 | 30 | 50 | TTVV | TTVV | 45 | 70 | |
5 | IM3001 | Quản trị kinh doanh cho kỹ sư | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | x | 0 | 20 | 0 | 0 | 20 | 60 | TTVV | TT | 50 | 65 | |
6 | IM2003 | Kinh tế kỹ thuật | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | x | 10 | 10 | 0 | 0 | 30 | 50 | TTVV | TTVV | 45 | 75 | |
Các môn tự chọn nhóm C (chọn 9 TC trong nhóm sau) | |||||||||||||||||||
7 | TR4043 | Cảm biến và tín hiệu | 3 | 60 | 30 | 30 | 0 | x | 15 | 20 | 0 | 0 | 15 | 50 | VV | VV | 60 | 90 | |
8 | TR4047 | Phương pháp số – động lực học lưu chất | 3 | 60 | 30 | 30 | 0 | x | 20 | 30 | 0 | 0 | 0 | 50 | VV | 0 | 90 | TR3011 (2) | |
9 | TR4051 | Phương pháp phần tử hữu hạn | 3 | 60 | 30 | 30 | 0 | x | 10 | 10 | 0 | 0 | 20 | 60 | VV | VV | 60 | 90 | |
10 | TR3087 | Khí đàn hồi | 3 | 60 | 30 | 30 | 0 | x | 20 | 15 | 0 | 0 | 15 | 50 | VV | VV | 60 | 90 |
TR3011 (2) TR3041 (2) |
11 | TR4057 | Hệ thống lực đẩy hỏa tiễn | 3 | 60 | 30 | 30 | 0 | x | 10 | 20 | 0 | 0 | 20 | 50 | VV | VV | 60 | 90 |
TR3023 (1) TR1005 (2) TR2011 (2) TR3007 (2) TR3011 (2) |
12 | TR4029 | Thiết kế kỹ thuật hàng không 2 | 2 | 45 | 15 | 30 | 0 | x | 0 | 60 | 0 | 0 | 40 | 0 | BC | BC | 0 | 0 |
TR4041 (1) TR2011 (2) TR3001 (2) TR3007 (2) TR3039 (2) |
13 | TR4041 | Đồ án thiết kế kỹ thuật hàng không | 1 | 30 | 0 | 0 | 0 | 30.0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 | 0 | 0 | |||
14 | TR4033 | Kết cấu hàng không 3: cơ học rạn nứt và mỏi | 3 | 60 | 30 | 30 | 0 | x | 10 | 10 | 0 | 0 | 20 | 60 | VV | VV | 60 | 90 | TR2001 (2) |
15 | TR4059 | Khái quát về hàng không | 2 | 45 | 15 | 30 | 0 | x | 15 | 20 | 0 | 0 | 15 | 50 | VV | VV | 60 | 90 | |
16 | TR4061 | Bảo dưỡng hàng không | 3 | 60 | 30 | 30 | 0 | x | 20 | 20 | 0 | 0 | 0 | 60 | TNVV | 0 | 90 | ||
17 | TR4063 | Yếu tố con người | 2 | 45 | 15 | 30 | 0 | x | 15 | 20 | 0 | 0 | 15 | 50 | VV | VV | 60 | 90 | |
18 | TR4065 | Cánh quạt máy bay | 2 | 45 | 15 | 30 | 0 | x | 15 | 20 | 0 | 0 | 15 | 50 | VV | VV | 60 | 90 | TR2011 (2) |
Học kỳ 8 | 12 | ||||||||||||||||||
Các môn bắt buộc | |||||||||||||||||||
1 | TR4333 | Luận văn tốt nghiệp | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 | 0 | 0 |
ME2013 (0) TR3077 (0) TR3051 (0) TR4015 (0) TR3333 (0) TR4331 (0) | |||
Các môn tự chọn nhóm D (chọn 3 TC trong nhóm sau) | |||||||||||||||||||
2 | TR4067 | Nhận dạng hệ thống máy bay | 3 | 60 | 30 | 30 | 0 | x | 10 | 20 | 0 | 0 | 20 | 50 | VV | VV | 60 | 90 | |
3 | TR4069 | Điện – điện tử hàng không | 3 | 60 | 30 | 30 | 0 | x | 20 | 20 | 0 | 0 | 0 | 60 | TNVV | 0 | 90 | ||
4 | TR4071 | Thiết kế tối ưu | 3 | 60 | 30 | 30 | 0 | x | 20 | 60 | 0 | 0 | 20 | 0 | VV | 60 | 0 | ||
5 | TR4005 | Khí động lực học hỏa tiễn | 3 | 60 | 30 | 30 | 0 | x | 5 | 15 | 0 | 0 | 20 | 60 | VV | VV | 60 | 90 | |
6 | TR4073 | Cơ học va chạm | 3 | 60 | 30 | 30 | 0 | 20 | 0 | 0 | 0 | 30 | 50 | VV | VV | 60 | 90 |